- Tên sản phẩm: Toluene Diisocyanate (TDI)
- Tên thương mại: LUPRANATE T-80
- Tên Khác: Methyl phenylene diisocyanate
- CTPT: C9H6N2O2
- Quy cách: 250KG/PHUY
- Xuất xứ: Hàn Quốc (BASF), Nhật Bản
I. Mô tả Toluene Diisocyanate (TDI)
- Toluene diisocyanate là chất lỏng không màu, mùi hăng sốc
- Toluene diisocyanate (TDI)- LUPRANATE T-80 là chất lỏng trong suốt có độ nhớt thấp ở nhiệt độ phòng. TDI không hòa tan trong nước. Nó có thể trộn lẫn với rượu, diglycol, ete monoethyl, ether, axeton, cacbon tetrachloride, benzene, chlorobenzene, dầu hỏa và dầu ô liu.
II. Tính chất Toluene Diisocyanate (TDI)
- Công thức phân tử: C9H6N2O2
- Khối lượng phần tử: 174,2 g / mol
- Dạng: Chất lỏng không màu
- Mùi: đặc trưng
- Tỉ trọng: 1.214 g/cm3
- Độ nóng chảy: 21,8 ° C (71,2 ° F; 294,9 K)
- Điểm sôi: 251 ° C (484 ° F; 524 K)
- Áp suất hơi: 0,01 mmHg (25 ° C)
- TDI thường được bán dưới dạng hỗn hợp 80/20 và 65/35 của đồng phân 2,4 và 2,6 tương ứng.
Bảng so sánh các chỉ tiêu của hóa chất TDI
Chỉ tiêu TDI 80/20 TDI 65/35 TDI 100 Độ tinh khiết (%) ≥ 99,5 ≥ 99,5 ≥ 99,5 Tỷ số đồng vị (2,4 /2,6) 80,0 /20,0 ± 1,0 65 ± 2 99 Hydrolysis chlorine (%) ≤ 0,01 ≤ 0,01 ≤ 0,01 Độ axit (như HCL) (%) ≤ 0,004 ≤ 0,004 ≤ 0.002 Màu (Hazen) ≤ 25 ≤ 20 ≤ 20
III. Ứng dụng Toluene Diisocyanate (TDI)
Ứng dụng nhiều nhất của Toluene Diisocyanate (TDI) là kết hợp với Polyol (Excenol 3031) và MC (Methylene Chloride) để sản xuất mút xốp, PU foam.
- TDI được sản xuất trên quy mô lớn, chiếm 34,1% thị trường isocyanate toàn cầu vào năm 2000, Khoảng 1,4 tỷ kg được sản xuất vào năm 2000.
- TDI 80/20 được sử dụng trong sản xuất polyurethane, bọt và polyurethane khác bao gồm elastomers, da tổng hợp, vải tráng, sơn và keo.
- TDI 65/35 chủ yếu được sử dụng cho xốp Polyester, chất bảo dưỡng và xốp thông thường.
- TDI 100 là nguyên liệu quan trọng để sản xuất elastomer castable (CPU)
- Toluene diisocyanate (TDI) là một hợp chất hóa học được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm như sơn, keo dán, bọt đệm, giấy bạc, vải dệt kim và các sản phẩm polyurethane khác.
Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của Toluene Diisocyanate (TDI)
- Sản xuất polyurethane: TDI được sử dụng để sản xuất polyurethane, một loại vật liệu đa dụng được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm các sản phẩm bọt đệm, đệm ghế, gối, nệm, miếng lót sàn, đệm tai nghe và giày dép.
- Sản xuất sơn và keo dán: TDI được sử dụng để sản xuất sơn và keo dán, đặc biệt là trong các ứng dụng công nghiệp như sơn phủ, sơn lót và keo dán công nghiệp.
- Sản xuất vải dệt kim: TDI được sử dụng để sản xuất vải dệt kim chống cháy và chống ẩm, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi tính năng chống cháy cao như rèm cửa, giường ngủ và quần áo bảo hộ.
- Sản xuất giấy bạc: TDI được sử dụng để sản xuất giấy bạc, đặc biệt là trong các ứng dụng in ấn và sản xuất bao bì.
- Sản xuất chất chống cháy: TDI được sử dụng để sản xuất các chất chống cháy, đặc biệt là trong các ứng dụng như tấm chống cháy và vật liệu xây dựng có tính năng chống cháy.
- Sản xuất chất kháng nước: TDI cũng được sử dụng để sản xuất các chất kháng nước và chất phủ bề mặt, đặc biệt là trong các ứng dụng chống thấm và chống ẩm.
- Sản xuất các sản phẩm điện tử: TDI được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm điện tử như bàn phím, ốp lưng điện thoại và các sản phẩm khác vì tính năng cách điện của nó.
- Sản xuất các sản phẩm bảo vệ cá nhân: TDI được sử dụng để sản xuất các sản phẩm bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và các sản phẩm khác, đặc biệt là trong các ứng dụng công nghiệp và y tế.
IV. Bảo quản Toluene Diisocyanate (TDI)
- Toluene Diisocyanate (TDI) nhạy cảm với hơi nước và nhiệt.
- Hóa chất TDI nên được bảo quản ở nhiệt độ 15 – 300 °C và không tiếp xúc với độ ẩm không khí.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Toluene Diisocyanate (TDI)”