Dung môi DIBASIC ESTER (DBE) ứng dụng, thay thế, lưu trữ và vận chuyển

DIBASIC ESTER (DBE)
DIBASIC ESTER (DBE)
DIBASIC ESTER (DBE)

I. Ứng dụng

I.1. Ứng dụng thực tế

  • Sơn – mực in – keo: co-solvent cho alkyd/epoxy/PU/polyester để tăng độ hòa tan, kéo dài open time, giảm vệt cọ/orange peel.
  • Tẩy rửa & làm sạch công nghiệp: remover/stripper sơn & mực bám cứng; vệ sinh thiết bị PU/epoxy (bơm, ống, súng phun).
  • Nhựa & composite: dung môi xử lý sợi thủy tinh/gelcoat, pha loãng nhựa UP/VE/epoxy trước khi gia công.
  • Nông dược & đặc chế: làm carrier/co-solvent trong một số công thức cần ester phân cực sôi cao.
  • In ấn bao bì: điều chỉnh tốc độ khô khi cần open time dài hơn; giảm kẹt trục/đóng màng sớm.

I.2.Một số gợi ý pha chế nhanh:

  • 1) Coatings: thêm 3–8% DBE làm co-solvent; theo dõi độ nhớt & thời gian khô bề mặt để tối ưu.
  • 2) Remover sơn: phối DBE + alcohol/acetate/benzyl alcohol; thử trên mẫu nhỏ để cân bằng tốc độ thấm vs. bay hơi.
  • 3) Vệ sinh đường ống PU: tuần hoàn ấm (≤50 °C); sau đó thổi khô bằng khí trơ.
  • 4) In bao bì: thêm 1–3% DBE nếu mực khô quá nhanh để kéo dài open time.

II. Bản đồ thay thế dung môi bằng DBE

Nhóm dung môi muốn thay Mục tiêu Mức thay thế DBE Công thức/điều kiện gợi ý Lưu ý & rủi ro
Methylene chloride (MC), chlorinated (PERC) Tẩy sơn/stripper, vệ sinh khuôn Một phần đến toàn phần (công thức không MC) DBE 40–90% + benzyl alcohol + alcohol/acetate (IPA/EA) + chất hoạt động Tốc độ chậm hơn MC; cần ngâm/ủ hoặc gia nhiệt nhẹ (≤50 °C); test vật liệu trước
NMP/NEP Giảm rủi ro sức khỏe/quy định Một phần (đôi khi đa số pha nếu nhựa hợp) DBE 20–80% + glycol ether/benzyl alcohol DBE “mềm” hơn NMP; có thể cần co-solvent mạnh để đạt hòa tan tương đương
Glycol ether (EGBE, DPM, DPnB…) Kéo open time, giảm mùi Một phần Thay 20–50% bằng DBE trong sơn nước/solvent-borne Tăng thời gian khô bề mặt; theo dõi vết chảy
Ketone sôi trung bình (MEK, MIBK, Isophorone) Chậm bay hơn, dịu mùi Một phần Thay 10–40% để hạ tốc bay hơi tổng Không hợp khi cần khô siêu nhanh
Acetate sôi TB–cao (EAC, BAc, CAC) “Mềm” mà vẫn phân cực Một phần (đôi khi phần lớn) DBE 20–60% + EAC/BAc để cân bằng tốc độ bay hơi Giảm VOC bay nhanh nhưng VOC tổng vẫn tính; cân bằng độ nhớt
Aromatics (Toluene/Xylene/S100) Giảm mùi/kích ứng, tăng an toàn thao tác Một phần DBE 10–40% + isoparaffin giữ độ phẳng màng Khác lực hòa tan vòng thơm; theo dõi độ nổi/đục nhựa
Solvent active tẩy PU/epoxy Vệ sinh đường ống, súng phun Một phần đến đa số DBE 50–90% + 5–20% benzyl alcohol + 5–15% alcohol/acetate Nâng 40–50 °C cho tuần hoàn giúp bóc cặn tốt

III. Lưu trữ, vận chuyển an toàn

  • Cháy nổ: hỗn hợp hơi–không khí có thể nổ trong LEL/UEL; tránh nguồn lửa, dùng thiết bị chống nổ, thông gió tốt.
  • Tương kỵ: tránh chất oxy hóa mạnh, axit/kiềm mạnh; nhiệt phân sinh CO độc.
  • PPE: găng butyl rubber, kính chống văng; dùng lọc hơi hữu cơ khi cần.
  • Môi trường: không xả ra cống/rãnh; thu hồi và xử lý theo quy định.
  • Vận chuyển: thường không phân loại nguy hiểm vận chuyển theo các quy chuẩn thông dụng (DOT/IMDG/IATA).

IV. Ghi chú triển khai thực tế

  • Đặt mục tiêu công nghệ trước (giữ tốc khô/giảm mùi/tăng hòa tan/giảm MC-NMP), sau đó điều chỉnh % DBE trong khung gợi ý.
  • Theo dõi 4 chỉ tiêu khi thử nghiệm: độ đục/pha tách, độ nhớt, độ bám dính, độ bóng bề mặt.
  • Nếu khô chậm: bù 5–10% acetate/ketone nhanh. Nếu đục: thêm glycol ether/acetate để kéo về vùng hòa tan.

CÔNG TY TNHH TMDV VĂN CAO

Dung môi DIBASIC ESTER (DBE)

Chất tải lạnh

Propylene Glycol (PG) công nghiệp

Propylene Glycol dược

Monoethylene glycol (M.E.G)

Cellosovle Acetate ( Chống mốc)

Butyl Acetate, Toluene, Methanol 

Các loại dung môi

Trả lời

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *