Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Văn Cao chúng tôi là Công ty chuyên cung cấp các loại hoá chất phục vụ cho ngành công nghiệp như: Sơn, Mực in, keo dán, tẩy rửa, phụ gia xi măng…
Hóa chất Văn Cao xin gửi tới Quý Công ty Danh mục các mặt hàng hoá chất chúng tôi đang kinh doanh:
STT |
Danh mục hóa chất |
Quy cách (Phuy/kgs) | Xuất xứ |
Trang |
01 |
Butyl Acetate – BAC |
180 | Đài Loan | 2 |
02 |
Butyl Cellosolve Solvent (BCS) |
188 | DOW | 3 |
03 |
Cyclohexanone (CYC, Dầu Ông già) |
190 | Đài Loan | 4 |
04 |
PEG 400 / 600 |
225 | Indonesia | 5->6 |
05 |
Ethyl Acetate (EA) |
180 | Trung Quốc | 7 |
06 |
Propylene Glycol USP/EP |
215 | DOW | 8 |
07 |
Methanol |
160 | Malaysia | 9 |
08 |
Methyl acetate |
190 | Trung Quốc | 10 |
09 |
Toluene |
179 | Singapore/Hàn Quốc | 11 |
10 |
Xylene |
179 | Singapore | 12 |
11 |
Propyleneglycol monomethyl ether acetate (PMA) |
190 | Singapore | 13 |
12 |
T.E.A’99 (Triethanolamine’99) |
220 | Thái Lan | 14 |
13 |
Mono Ethanol Amine (MEA) |
210 | Thái Lan | 15 |
14 |
Monoethylene glycol (M.E.G) |
225/235 | InDo/ML | 16 |
15 |
Dichloro methane, MC |
270 | DOW | 17 |
16 | Cellosolve Acetate (CAC) | 200 | Ấn Độ | 18 |
17 | Solvent 3040 | 155 | Singapore | 19 |
18 | Anysol 100 (C9 OR A100) | 179 | Korea | 20 |
19 | Silres BS 16 | 280 | Đức | 21 |
20 | Silres BS 290 | 200 | Đức | 22 |
21 | Trichloroethylene (TCE) | 290 | Nhật | 23 |
22 | Perchloroethylene (PCE) | 300 | Nhật | 24 |
23 |
Ethanol 99 |
165 | Việt Nam | 25 |
24 |
Nonylphenol Ethoxylate (NP9) |
231,19 | DOW | 26 |
CÔNG TY TNHH TMDV VĂN CAO